Trang chủMON • WSE
add
Monnari Trade SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,87 zł - 4,95 zł
Phạm vi một năm
4,56 zł - 7,16 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
150,68 Tr PLN
Số lượng trung bình
8,48 N
Tỷ số P/E
5,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,68 Tr | 1,18% |
Chi phí hoạt động | 48,63 Tr | 0,59% |
Thu nhập ròng | 14,16 Tr | 31,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,80 | 29,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,45 Tr | 13,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,82 Tr | -13,33% |
Tổng tài sản | 380,41 Tr | 7,83% |
Tổng nợ | 75,41 Tr | 10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,16 Tr | 31,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,24 Tr | -80,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,26 Tr | 186,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | -277,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,50 Tr | -61,69% |
Dòng tiền tự do | 6,67 Tr | -87,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
869