Trang chủMON • WSE
add
Monnari Trade SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,02 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,94 zł - 5,06 zł
Phạm vi một năm
4,56 zł - 6,52 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
154,04 Tr PLN
Số lượng trung bình
6,39 N
Tỷ số P/E
6,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,13 Tr | 8,32% |
Chi phí hoạt động | 44,61 Tr | 4,02% |
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | -23,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | -29,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,57 Tr | 13,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,33 Tr | -0,10% |
Tổng tài sản | 368,78 Tr | 7,70% |
Tổng nợ | 64,06 Tr | 11,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | -23,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,02 Tr | 4,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,43 Tr | -143,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,15 Tr | -17,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,06 Tr | -243,59% |
Dòng tiền tự do | -10,74 Tr | 35,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
869