Trang chủMONARCH • NSE
add
Monarch Networth Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
397,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
393,50 ₹ - 413,70 ₹
Phạm vi một năm
211,48 ₹ - 499,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
31,07 T INR
Số lượng trung bình
208,40 N
Tỷ số P/E
17,87
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 978,08 Tr | 29,36% |
Chi phí hoạt động | 313,83 Tr | 67,71% |
Thu nhập ròng | 439,84 Tr | 18,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,97 | -8,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 T | -42,14% |
Tổng tài sản | 12,79 T | -21,59% |
Tổng nợ | 5,49 T | -59,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,84 Tr | 18,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
395