Trang chủMOND • NASDAQ
add
Mondee Holdings Inc
0,96 $
Trước giờ mở cửa:(15,44%)-0,15
0,81 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 09:25:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,64 Tr USD
Số lượng trung bình
133,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,33 Tr | 2,74% |
Chi phí hoạt động | 46,88 Tr | -7,05% |
Thu nhập ròng | -25,51 Tr | -74,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,74 | -70,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | -240,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,49 Tr | -192,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,34 Tr | -52,36% |
Tổng tài sản | 362,80 Tr | -4,30% |
Tổng nợ | 358,69 Tr | 10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,51 Tr | -74,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,60 Tr | -213,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 Tr | 50,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,29 Tr | -127,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,09 Tr | -58,61% |
Dòng tiền tự do | 4,63 Tr | 5.152,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.226