Trang chủMONDY • OTCMKTS
add
Mondi ADR
Giá đóng cửa hôm trước
28,51 $
Mức chênh lệch một ngày
28,66 $ - 29,08 $
Phạm vi một năm
25,53 $ - 39,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T GBP
Số lượng trung bình
8,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | 4,55% |
Chi phí hoạt động | 649,50 Tr | 7,62% |
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | -14,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | -18,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 270,50 Tr | -1,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,00 Tr | -60,56% |
Tổng tài sản | 10,07 T | 6,76% |
Tổng nợ | 4,84 T | 19,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | -14,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,00 Tr | 24,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -425,50 Tr | -113,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 186,00 Tr | 134,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,00 Tr | 90,69% |
Dòng tiền tự do | 8,56 Tr | 161,99% |
Giới thiệu
Mondi plc is a multinational packaging and paper group. The company is based in Weybridge, England. It has listings on the Johannesburg Stock Exchange and the London Stock Exchange as a constituent of the FTSE 100 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
21.800