Trang chủMONOY • OTCMKTS
add
Monotaro
Giá đóng cửa hôm trước
18,95 $
Mức chênh lệch một ngày
18,43 $ - 18,89 $
Phạm vi một năm
9,63 $ - 20,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 NT JPY
Số lượng trung bình
61,71 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,61 T | 14,24% |
Chi phí hoạt động | 12,40 T | 6,84% |
Thu nhập ròng | 7,45 T | 32,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | 15,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,46 T | 19,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,73 T | 64,81% |
Tổng tài sản | 145,03 T | 12,99% |
Tổng nợ | 40,76 T | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 496,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,45 T | 32,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
MonotaRO Co., Ltd., is a Japanese e-commerce company of industrial supply products based in Hyogo, Japan. The company was named to Forbes Asia "Best Under A Billion" list in 2013. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
1.432