Trang chủMONSF • OTCMKTS
add
Montea NV
Giá đóng cửa hôm trước
81,78 $
Phạm vi một năm
86,23 $ - 93,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,30 Tr | -3,53% |
Chi phí hoạt động | -5,81 Tr | -11,55% |
Thu nhập ròng | 26,08 Tr | -23,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 111,92 | -20,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,27 Tr | -0,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,94 Tr | -52,99% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 13,53% |
Tổng nợ | 1,03 T | 6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,08 Tr | -23,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,43 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,96 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,12 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,41 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 49,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
58