Trang chủMOO • CVE
add
Moon River Moly Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
63,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | 642,40% |
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | -270,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,69 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 Tr | 49,32% |
Tổng tài sản | 38,85 Tr | 2.382,43% |
Tổng nợ | 42,17 Tr | 27.035,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 330,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | -270,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -765,26 N | -0,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -765,26 N | -0,21% |
Dòng tiền tự do | 5,32 Tr | 1.937,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web