Trang chủMOON • CVE
add
Blue Moon Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 4,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 756,54 N | 950,80% |
Thu nhập ròng | -256,30 N | -208,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 Tr | 876,30% |
Tổng tài sản | 32,37 Tr | 2.907,56% |
Tổng nợ | 27,92 Tr | 14.222,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -256,30 N | -208,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -367,61 N | -479,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,55 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,59 Tr | 91.516,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,05 Tr | 30.433,91% |
Dòng tiền tự do | -686,24 N | -2.020,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web