Trang chủMOON • LON
add
Moonpig Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
225,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
223,50 GBX - 230,00 GBX
Phạm vi một năm
148,20 GBX - 277,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
765,96 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,99 Tr | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 60,77 Tr | 99,99% |
Thu nhập ròng | -19,24 Tr | -373,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,36 | -363,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,26 Tr | -142,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,41 Tr | -44,72% |
Tổng tài sản | 197,42 Tr | -29,31% |
Tổng nợ | 229,89 Tr | -22,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -25,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,24 Tr | -373,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,51 Tr | 4,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,44 Tr | 12,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,62 Tr | 16,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 Tr | 5.538,78% |
Dòng tiền tự do | -6,09 Tr | -157,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
708