Trang chủMOONG • BKK
add
Moong Pattana International Public Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,18 ฿ - 2,22 ฿
Phạm vi một năm
1,88 ฿ - 2,48 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
742,38 Tr THB
Số lượng trung bình
156,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,84 Tr | -3,40% |
Chi phí hoạt động | 87,34 Tr | 9,56% |
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | -11,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | -8,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,90 Tr | -58,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,63 Tr | 72,62% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 0,65% |
Tổng nợ | 315,20 Tr | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 337,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | -11,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,59 Tr | -82,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,12 Tr | 810,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,32 Tr | 7,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,40 Tr | 299,38% |
Dòng tiền tự do | 102,26 Tr | 110,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
140