Trang chủMOOOF • OTCMKTS
add
bettermoo(d) Food Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 2,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,18 N | — |
Chi phí hoạt động | 824,99 N | 54,06% |
Thu nhập ròng | -843,34 N | -54,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,36 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,59 N | -36,43% |
Tổng tài sản | 510,97 N | -52,72% |
Tổng nợ | 731,88 N | -32,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -220,91 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -26,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -460,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 543,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -843,34 N | -54,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -845,43 N | -355,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 785,10 N | 241,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,97 N | -411,74% |
Dòng tiền tự do | -519,77 N | -10.441,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trụ sở chính
Trang web