Trang chủMOPAS • IST
add
Mopas Marketcilik Gida Sanayi ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
37,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
37,30 ₺ - 39,92 ₺
Phạm vi một năm
22,48 ₺ - 42,48 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,62 T TRY
Số lượng trung bình
6,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 T | 7,79% |
Chi phí hoạt động | 861,02 Tr | 3,28% |
Thu nhập ròng | 71,54 Tr | -47,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | -51,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,24 Tr | 49,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | 190,24% |
Tổng tài sản | 7,85 T | — |
Tổng nợ | 3,75 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,54 Tr | -47,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 T | -1.623,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,95 Tr | -13,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 T | 1.127,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,96 Tr | 1.012,39% |
Dòng tiền tự do | -173,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
3.260