Trang chủMOPHY • OTCMKTS
add
Monadelphous Group ADR
Giá đóng cửa hôm trước
9,36 $
Phạm vi một năm
8,72 $ - 9,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T AUD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,35 Tr | 22,17% |
Chi phí hoạt động | 14,32 Tr | 7,53% |
Thu nhập ròng | 16,06 Tr | 31,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | 7,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,34 Tr | 48,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,86 Tr | 26,66% |
Tổng tài sản | 887,36 Tr | 16,04% |
Tổng nợ | 421,77 Tr | 29,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 465,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,06 Tr | 31,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,20 Tr | -24,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,91 Tr | -31,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,61 Tr | -10,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,72 Tr | -223,13% |
Dòng tiền tự do | 167,58 N | -98,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
6.481