Trang chủMORARJEE • NSE
add
Morarjee Textiles Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,83 ₹ - 7,83 ₹
Phạm vi một năm
4,56 ₹ - 15,37 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
272,64 Tr INR
Số lượng trung bình
11,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,20 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 187,80 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,06 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -798,71 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -123,68 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,60 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,41 T | — |
Tổng nợ | 9,20 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1871
Trang web