Trang chủMORE • AMS
add
Morefield Group NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 €
Mức chênh lệch một ngày
0,52 € - 0,56 €
Phạm vi một năm
0,33 € - 0,61 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,20 Tr | 18,99% |
Chi phí hoạt động | 14,18 Tr | 13,35% |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 35,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | 14,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,67 Tr | 30,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 Tr | -11,09% |
Tổng tài sản | 64,14 Tr | 18,88% |
Tổng nợ | 43,70 Tr | 7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 35,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 Tr | -61,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 Tr | 8,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 Tr | 369,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,50 N | 2,63% |
Dòng tiền tự do | -744,38 N | -1.352,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
555