Trang chủMOREPENLAB • NSE
add
Morepen Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
50,03 ₹ - 53,04 ₹
Phạm vi một năm
38,55 ₹ - 100,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,18 T INR
Số lượng trung bình
4,20 Tr
Tỷ số P/E
21,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 T | 2,12% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 0,52% |
Thu nhập ròng | 266,88 Tr | -16,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | -18,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 410,15 Tr | -16,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 222,30% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,88 Tr | -16,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.152