Trang chủMOREPENLAB • NSE
add
Morepen Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
46,30 ₹ - 47,74 ₹
Phạm vi một năm
42,00 ₹ - 100,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,48 T INR
Số lượng trung bình
3,45 Tr
Tỷ số P/E
27,47
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | -6,32% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 17,00% |
Thu nhập ròng | 107,48 Tr | -70,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | -68,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,00 Tr | -50,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 650,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 537,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,48 Tr | -70,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.152