Trang chủMORI • BCBA
add
Morixe Hermanos Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
207,75 $
Mức chênh lệch một ngày
203,00 $ - 220,00 $
Phạm vi một năm
186,00 $ - 435,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,45 T ARS
Số lượng trung bình
274,70 N
Tỷ số P/E
21,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,37 T | -37,79% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | -66,48% |
Thu nhập ròng | 542,93 Tr | -56,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | -29,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | -71,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,15 T | 687,25% |
Tổng tài sản | 103,17 T | 70,36% |
Tổng nợ | 59,32 T | 79,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 542,93 Tr | -56,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,55 Tr | -101,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,06 Tr | -184,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,76 T | 74,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,23 T | 15,93% |
Dòng tiền tự do | -4,97 T | -2.904,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web