Trang chủMORI • BCBA
add
Morixe Hermanos Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
337,00 $
Mức chênh lệch một ngày
330,00 $ - 351,00 $
Phạm vi một năm
55,50 $ - 445,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,47 T ARS
Số lượng trung bình
728,91 N
Tỷ số P/E
24,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,14 T | 459,11% |
Chi phí hoạt động | 4,44 T | 589,60% |
Thu nhập ròng | 757,07 Tr | 1.092,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | 113,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | 208,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 495,18% |
Tổng tài sản | 76,62 T | 374,02% |
Tổng nợ | 39,66 T | 293,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 757,07 Tr | 1.092,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,21 T | 883,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,69 Tr | -196,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,47 T | -749,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -933,41 Tr | -1.445,18% |
Dòng tiền tự do | -4,58 T | -184,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web