Trang chủMOS • LON
add
Mobile Streams Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,31 GBX - 0,32 GBX
Phạm vi một năm
0,030 GBX - 0,37 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
27,12 Tr GBP
Số lượng trung bình
31,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,50 N | -84,19% |
Chi phí hoạt động | 224,00 N | -73,21% |
Thu nhập ròng | -144,50 N | 76,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -171,01 | -48,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,00 N | -78,90% |
Tổng tài sản | 1,56 Tr | -48,00% |
Tổng nợ | 606,00 N | 18,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 955,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,50 N | 76,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -318,00 N | 54,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,50 N | -756,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,50 N | -87,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -288,00 N | -638,46% |
Dòng tiền tự do | -133,25 N | 68,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
6