Trang chủMOSHI • BKK
add
Moshi Moshi Retail Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
47,75 ฿
Mức chênh lệch một ngày
47,00 ฿ - 48,00 ฿
Phạm vi một năm
36,50 ฿ - 59,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
15,51 T THB
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
35,29
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 636,54 Tr | 7,49% |
Chi phí hoạt động | 228,70 Tr | 16,84% |
Thu nhập ròng | 81,21 Tr | -3,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,76 | -10,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,71 Tr | -29,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 989,74 Tr | 13,30% |
Tổng tài sản | 3,68 T | 18,36% |
Tổng nợ | 1,67 T | 23,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,21 Tr | -3,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,92 Tr | -46,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 175,62 Tr | 154,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -275,11 Tr | -216,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,43 Tr | 101,11% |
Dòng tiền tự do | 35,48 Tr | -74,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.023