Trang chủMOTOGENFIN • NSE
add
Motor and General Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,80 ₹ - 28,40 ₹
Phạm vi một năm
24,08 ₹ - 46,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T INR
Số lượng trung bình
9,14 N
Tỷ số P/E
53,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,74 Tr | 15,19% |
Chi phí hoạt động | 22,64 Tr | 11,95% |
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | 972,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,76 | 826,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,03 Tr | 13,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | -29,09% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 756,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | 972,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
18