Trang chủMOTR • LON
add
Motorpoint Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
129,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
130,00 GBX - 136,50 GBX
Phạm vi một năm
75,00 GBX - 177,48 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
103,33 Tr GBP
Số lượng trung bình
100,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,55 Tr | -7,26% |
Chi phí hoạt động | 19,30 Tr | 6,93% |
Thu nhập ròng | 750,00 N | 142,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | 146,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 Tr | 100,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,20 Tr | 0,00% |
Tổng tài sản | 226,40 Tr | -7,97% |
Tổng nợ | 198,00 Tr | -5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 750,00 N | 142,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,95 Tr | 26,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | -21,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,80 Tr | -300,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 Tr | -64,29% |
Dòng tiền tự do | 2,22 Tr | 350,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
746