Trang chủMOTR • LON
add
Motorpoint Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
170,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
166,00 GBX - 170,00 GBX
Phạm vi một năm
115,00 GBX - 177,48 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
144,59 Tr GBP
Số lượng trung bình
42,12 N
Tỷ số P/E
46,58
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,00 Tr | 27,24% |
Chi phí hoạt động | 19,35 Tr | 9,01% |
Thu nhập ròng | 850,00 N | 134,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | 127,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,25 Tr | 617,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,60 Tr | -28,26% |
Tổng tài sản | 242,10 Tr | 22,40% |
Tổng nợ | 215,20 Tr | 29,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 850,00 N | 134,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,75 Tr | 341,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | -614,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,55 Tr | -136,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 Tr | -130,00% |
Dòng tiền tự do | 956,25 N | -10,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
779