Trang chủMOV • ASX
add
Move Logistics Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,88 Tr NZD
Số lượng trung bình
468,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,62 Tr | -6,23% |
Chi phí hoạt động | 15,18 Tr | -7,82% |
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | 16,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,97 | 10,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 Tr | 243,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,21 Tr | -40,00% |
Tổng tài sản | 264,70 Tr | -16,37% |
Tổng nợ | 246,17 Tr | -2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | 16,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,47 Tr | -12,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,56 Tr | 91,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,28 Tr | -71,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | -176,15% |
Dòng tiền tự do | 8,20 Tr | 38,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1869
Trang web
Nhân viên
1.067