Trang chủMOV • STO
add
Move About Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0018 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,00080 kr - 0,0018 kr
Phạm vi một năm
0,00080 kr - 0,18 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
82,93 N SEK
Số lượng trung bình
3,39 Tr
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,00 N | -99,92% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | -89,22% |
Thu nhập ròng | -4,68 Tr | 23,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,27 N | -95.737,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 742,00 N | -52,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | -69,00 N | -101,55% |
Tổng tài sản | 96,88 Tr | -41,07% |
Tổng nợ | 90,63 Tr | -40,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,68 Tr | 23,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,15 Tr | -70,23% |
Dòng tiền tự do | -9,52 Tr | -3.443,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
33