Trang chủMOV • WSE
add
Movie Games SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,54 zł
Mức chênh lệch một ngày
16,28 zł - 16,98 zł
Phạm vi một năm
16,28 zł - 38,85 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
42,05 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 Tr | 213,90% |
Chi phí hoạt động | 3,98 Tr | -33,22% |
Thu nhập ròng | 344,00 N | 117,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,99 | 105,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 Tr | 167,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -132,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,73 Tr | 31,48% |
Tổng tài sản | 39,45 Tr | -14,31% |
Tổng nợ | 8,53 Tr | -14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 344,00 N | 117,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,38 Tr | 360,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -317,00 N | 70,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,00 N | 40,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,01 Tr | 2.117,09% |
Dòng tiền tự do | 3,48 Tr | 192,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
6