Trang chủMOV • WSE
add
Movie Games SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
14,98 zł - 15,18 zł
Phạm vi một năm
13,40 zł - 26,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
39,06 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 Tr | 111,54% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | 36,45% |
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | -249,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,42 | -65,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 Tr | 226,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 Tr | 9,24% |
Tổng tài sản | 30,86 Tr | -15,78% |
Tổng nợ | 5,87 Tr | -35,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | -249,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,00 N | -181,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -800,00 N | 10,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -587,00 N | -715,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 Tr | -115,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
23