Trang chủMOVE • NASDAQ
add
Movano Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 $
Mức chênh lệch một ngày
3,73 $ - 3,95 $
Phạm vi một năm
2,80 $ - 14,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,86 Tr USD
Số lượng trung bình
44,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 6,58 Tr | -27,48% |
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | 19,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,40 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,35 Tr | 18,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,27 Tr | 46,98% |
Tổng tài sản | 15,07 Tr | 42,24% |
Tổng nợ | 4,82 Tr | -14,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -102,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -132,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | 19,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30