Trang chủMOVE • SWX
add
Medacta Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
131,40 CHF
Mức chênh lệch một ngày
131,40 CHF - 133,00 CHF
Phạm vi một năm
103,60 CHF - 141,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T CHF
Số lượng trung bình
15,59 N
Tỷ số P/E
38,30
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,97 Tr | 18,11% |
Chi phí hoạt động | 77,15 Tr | 10,82% |
Thu nhập ròng | 17,45 Tr | 91,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,56 | 62,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,33 Tr | 35,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,59 Tr | 51,92% |
Tổng tài sản | 792,18 Tr | 13,84% |
Tổng nợ | 412,51 Tr | 12,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,45 Tr | 91,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,65 Tr | 73,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,41 Tr | -18,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,44 Tr | 35,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,59 Tr | 320,01% |
Dòng tiền tự do | 4,53 Tr | -23,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.907