Trang chủMOVE • SWX
add
Medacta Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
111,20 CHF
Mức chênh lệch một ngày
110,40 CHF - 111,80 CHF
Phạm vi một năm
107,80 CHF - 135,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T CHF
Số lượng trung bình
9,02 N
Tỷ số P/E
42,49
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,32 Tr | 13,13% |
Chi phí hoạt động | 76,10 Tr | 15,21% |
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 30,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,16 | 15,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,76 Tr | 7,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,41 Tr | -40,72% |
Tổng tài sản | 731,86 Tr | 13,53% |
Tổng nợ | 387,71 Tr | 11,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 30,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,92 Tr | 11,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,02 Tr | -26,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,60 Tr | 2.001,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 Tr | 4,24% |
Dòng tiền tự do | 812,06 N | -79,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.826