Trang chủMOVI3 • BVMF
add
Movida Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,82 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,77 R$ - 6,96 R$
Phạm vi một năm
5,28 R$ - 12,69 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T BRL
Số lượng trung bình
5,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,78 T | 41,62% |
Chi phí hoạt động | 361,03 Tr | 2,84% |
Thu nhập ròng | 78,22 Tr | 219,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | 184,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 236,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 33,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | 97,69% |
Tổng tài sản | 28,57 T | 31,47% |
Tổng nợ | 25,92 T | 38,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,22 Tr | 219,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -509,16 Tr | -158,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,21 Tr | -36,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 474,57 Tr | 149,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,80 Tr | 18,18% |
Dòng tiền tự do | 143,55 Tr | -86,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6.000