Trang chủMOVI3 • BVMF
add
Movida Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,66 R$ - 5,96 R$
Phạm vi một năm
5,28 R$ - 12,69 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T BRL
Số lượng trung bình
4,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | 38,58% |
Chi phí hoạt động | 342,71 Tr | -3,99% |
Thu nhập ròng | 42,55 Tr | 338,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | 272,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 436,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 39,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 T | 42,95% |
Tổng tài sản | 27,68 T | 31,39% |
Tổng nợ | 25,18 T | 39,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,55 Tr | 338,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -831,94 Tr | -140,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,50 Tr | -221,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 T | 152,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,57 Tr | 50.680,41% |
Dòng tiền tự do | -74,76 Tr | -192,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
5.740