Trang chủMOVINN • CPH
add
Movinn A/S
Giá đóng cửa hôm trước
2,84 kr
Phạm vi một năm
2,16 kr - 6,15 kr
Số lượng trung bình
2,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,54 Tr | 2,27% |
Chi phí hoạt động | 3,28 Tr | -3,50% |
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | -37,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,40 | -34,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,41 Tr | -40,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 Tr | -40,82% |
Tổng tài sản | 48,19 Tr | -9,49% |
Tổng nợ | 32,28 Tr | -1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | -37,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | -10,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -809,00 N | -1.551,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,10 Tr | 532,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -630,00 N | 70,48% |
Dòng tiền tự do | -3,17 Tr | -62,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
38