Trang chủMOX • CVE
add
Morien Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,67 N | 31,04% |
Chi phí hoạt động | 216,03 N | -28,93% |
Thu nhập ròng | -203,45 N | 17,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -897,32 | 37,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 973,98 N | -23,78% |
Tổng tài sản | 1,11 Tr | -18,26% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | 18,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -266,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -203,45 N | 17,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,73 N | 24,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,11 N | -2.116,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,88 N | -25,33% |
Dòng tiền tự do | -73,98 N | -3,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6