Trang chủMOZ • ASX
add
Mosaic Brands Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 Tr AUD
Tỷ số P/E
2,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,17 Tr | -10,47% |
Chi phí hoạt động | 62,11 Tr | -18,99% |
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | 120,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | 146,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,90 Tr | -13,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,69 Tr | -51,02% |
Tổng tài sản | 313,48 Tr | -22,97% |
Tổng nợ | 374,12 Tr | -21,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -60,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | 120,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,21 Tr | 30,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 Tr | -25,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,40 Tr | -20,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,43 Tr | 68,34% |
Dòng tiền tự do | 13,39 Tr | -20,98% |
Giới thiệu
Mosaic Brands Limited is an Australian fashion retail company. It operates 715 stores across Australia under the brands Millers, Rockmans, Noni B, Rivers, Katies, Autograph, Crossroads, W. Lane and Beme. The company's core market is women over the age of 50. In 2024 it was placed into voluntary administration with administrators appointed from FTI Consulting and receivers and managers from KPMG after its self-downsize fell through. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.001