Trang chủMP1 • ASX
add
Megaport Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,61 $
Mức chênh lệch một ngày
7,36 $ - 7,63 $
Phạm vi một năm
6,71 $ - 15,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T AUD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
125,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,08 Tr | 21,58% |
Chi phí hoạt động | 35,50 Tr | 20,34% |
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 39,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | 14,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 884,00 N | 232,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -143,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,67 Tr | 49,08% |
Tổng tài sản | 214,70 Tr | 5,06% |
Tổng nợ | 60,62 Tr | -20,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 39,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,94 Tr | 192,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,11 Tr | 40,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,94 Tr | -77,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,99 Tr | 210,22% |
Dòng tiền tự do | 8,91 Tr | 237,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
200