Trang chủMP1 • ASX
add
Megaport Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,38 $
Mức chênh lệch một ngày
10,48 $ - 10,75 $
Phạm vi một năm
6,61 $ - 15,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T AUD
Số lượng trung bình
769,48 N
Tỷ số P/E
259,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,38 Tr | 12,24% |
Chi phí hoạt động | 37,11 Tr | 21,27% |
Thu nhập ròng | 443,00 N | -80,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | -82,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,92 Tr | -34,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 190,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,80 Tr | 43,78% |
Tổng tài sản | 242,88 Tr | 12,95% |
Tổng nợ | 67,28 Tr | -4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,00 N | -80,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,84 Tr | 22,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,51 Tr | -46,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -403,00 N | -283,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,68 Tr | 24,04% |
Dòng tiền tự do | 4,72 Tr | -39,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
200