Trang chủMPA • ASX
add
Mad Paws Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,069 $ - 0,069 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
163,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,59 Tr | 4,63% |
Chi phí hoạt động | 2,77 Tr | -3,11% |
Thu nhập ròng | -2,53 Tr | -42,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,34 | -36,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | 13,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 Tr | -20,27% |
Tổng tài sản | 32,70 Tr | 2,57% |
Tổng nợ | 14,66 Tr | 10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,53 Tr | -42,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -796,25 N | 40,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -368,84 N | 8,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 605,31 N | -63,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -559,78 N | -502,14% |
Dòng tiền tự do | -440,82 N | 34,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
100