Trang chủMPAA • NASDAQ
add
Motorcar Parts of America Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,85 $
Mức chênh lệch một ngày
10,65 $ - 11,05 $
Phạm vi một năm
4,36 $ - 11,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
213,07 Tr USD
Số lượng trung bình
94,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,18 Tr | 8,33% |
Chi phí hoạt động | 24,84 Tr | 4,96% |
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | 104,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | 104,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 229,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,57 Tr | 143,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,72 Tr | -11,43% |
Tổng tài sản | 949,51 Tr | -4,66% |
Tổng nợ | 686,84 Tr | -3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | 104,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,36 Tr | -35,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -635,00 N | -103,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,43 Tr | 37,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 397,00 N | -78,68% |
Dòng tiền tự do | 29,47 Tr | -47,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.900