Trang chủMPAA • NASDAQ
add
Motorcar Parts of America Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,81 $
Mức chênh lệch một ngày
6,80 $ - 7,02 $
Phạm vi một năm
4,36 $ - 10,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,72 Tr USD
Số lượng trung bình
60,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,19 Tr | 5,87% |
Chi phí hoạt động | 23,33 Tr | 3,91% |
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | -50,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,42 | -42,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,55 Tr | -5,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,31 Tr | -0,12% |
Tổng tài sản | 986,24 Tr | -7,55% |
Tổng nợ | 722,28 Tr | -2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | -50,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,85 Tr | 49,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -467,00 N | -1.039,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,53 Tr | -24,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,88 Tr | 585,19% |
Dòng tiền tự do | -5,12 Tr | -152,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.900