Trang chủMPAC • LON
add
MPAC Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
510,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
500,00 GBX - 520,00 GBX
Phạm vi một năm
200,00 GBX - 590,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
145,75 Tr GBP
Số lượng trung bình
93,08 N
Tỷ số P/E
16,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,00 Tr | 13,64% |
Chi phí hoạt động | 6,50 Tr | 19,27% |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 875,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | 780,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,05 Tr | 64,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 Tr | -25,93% |
Tổng tài sản | 138,30 Tr | 4,06% |
Tổng nợ | 69,80 Tr | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 875,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 Tr | -150,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -700,00 N | -27,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 550,00 N | 129,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 Tr | -228,21% |
Dòng tiền tự do | 1,36 Tr | 53,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
500