Trang chủMPAY • KLSE
add
Managepay Systems Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,080 RM - 0,080 RM
Phạm vi một năm
0,060 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
82,57 Tr MYR
Số lượng trung bình
980,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -1,64 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,83 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 112,83 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,96 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,14 Tr | — |
Tổng tài sản | 95,60 Tr | — |
Tổng nợ | 12,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,83 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -964,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Nhân viên
112