Trang chủMPB • NASDAQ
add
Mid Penn Bancorp Inc
32,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,43 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,65 $
Mức chênh lệch một ngày
31,46 $ - 32,43 $
Phạm vi một năm
19,20 $ - 33,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
627,57 Tr USD
Số lượng trung bình
71,94 N
Tỷ số P/E
11,16
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,83 Tr | 10,04% |
Chi phí hoạt động | 28,28 Tr | 6,04% |
Thu nhập ròng | 12,30 Tr | 33,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,44 | 21,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | 31,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,38 Tr | 12,20% |
Tổng tài sản | 5,53 T | 5,96% |
Tổng nợ | 4,95 T | 5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,30 Tr | 33,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,85 Tr | 27,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,75 Tr | 7,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,57 Tr | 1,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,67 Tr | 59,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1868
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
633