Trang chủMPB • NASDAQ
add
Mid Penn Bancorp Inc
27,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,77 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,38 $
Mức chênh lệch một ngày
26,99 $ - 28,10 $
Phạm vi một năm
19,75 $ - 33,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
537,69 Tr USD
Số lượng trung bình
112,44 N
Tỷ số P/E
9,66
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,45 Tr | 9,75% |
Chi phí hoạt động | 28,94 Tr | 6,60% |
Thu nhập ròng | 13,74 Tr | 13,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,96 | 3,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,25 Tr | 29,80% |
Tổng tài sản | 5,55 T | 4,05% |
Tổng nợ | 4,88 T | 2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 667,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,74 Tr | 13,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1868
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
612