Trang chủMPC • TSE
add
Madison Pacific Properties Inc Class B
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 $
Phạm vi một năm
4,15 $ - 7,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
300,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
725,00
Tỷ số P/E
33,73
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,65 Tr | -1,56% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -14,69% |
Thu nhập ròng | 5,84 Tr | -59,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,12 | -58,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,84 Tr | -8,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,69 Tr | -57,56% |
Tổng tài sản | 833,60 Tr | 2,09% |
Tổng nợ | 401,72 Tr | 0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,84 Tr | -59,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,62 Tr | 110,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 Tr | 80,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,44 Tr | 340,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,64 Tr | 129,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12