Trang chủMPCK • ETR
add
MPC Muenchmeyer Petersen Capital AG
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 €
Mức chênh lệch một ngày
5,30 € - 5,46 €
Phạm vi một năm
3,58 € - 6,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
192,53 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,41 N
Tỷ số P/E
11,24
Tỷ lệ cổ tức
5,04%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,36 Tr | 28,67% |
Chi phí hoạt động | 5,22 Tr | 56,36% |
Thu nhập ròng | 6,41 Tr | 8,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,85 | -15,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,12 Tr | 16,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,41 Tr | 8,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
250