Trang chủMPCK • FRA
add
MPC Muenchmeyer Petersen Capital AG
Giá đóng cửa hôm trước
4,24 €
Mức chênh lệch một ngày
4,25 € - 4,25 €
Phạm vi một năm
3,38 € - 6,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
152,28 Tr EUR
Số lượng trung bình
86,00
Tỷ số P/E
8,91
Tỷ lệ cổ tức
6,35%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,82 Tr | 4,77% |
Chi phí hoạt động | 14,56 Tr | 221,46% |
Thu nhập ròng | -482,00 N | 10,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,45 | 14,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,04 Tr | -284,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,22 Tr | -45,67% |
Tổng tài sản | 161,39 Tr | 6,12% |
Tổng nợ | 30,70 Tr | 36,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -482,00 N | 10,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
250