Trang chủMPE • LON
add
M P Evans Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
994,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
998,99 GBX - 998,99 GBX
Phạm vi một năm
710,00 GBX - 1.012,09 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
530,95 Tr GBP
Số lượng trung bình
38,81 N
Tỷ số P/E
10,29
Tỷ lệ cổ tức
4,75%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,87 Tr | 21,77% |
Chi phí hoạt động | 687,00 N | 0,51% |
Thu nhập ròng | 15,04 Tr | 81,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,37 | 48,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,06 Tr | 56,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,92 Tr | -16,23% |
Tổng tài sản | 601,75 Tr | 4,84% |
Tổng nợ | 106,17 Tr | 12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,04 Tr | 81,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,19 Tr | 137,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,61 Tr | 65,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,73 Tr | -22,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | 90,88% |
Dòng tiền tự do | 14,15 Tr | 1.892,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
12.800