Trang chủMPH • CVE
add
Medicure Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 1,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,48 Tr | -3,69% |
Chi phí hoạt động | 3,48 Tr | -9,69% |
Thu nhập ròng | -694,00 N | -1.460,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,65 | -1.505,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,00 N | -135,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,22 Tr | 18,80% |
Tổng tài sản | 29,78 Tr | 3,85% |
Tổng nợ | 9,68 Tr | 18,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -694,00 N | -1.460,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 656,00 N | 596,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -542,00 N | -522,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,00 N | -17,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,00 N | 108,47% |
Dòng tiền tự do | 1,20 Tr | 292,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23