Trang chủMPIR • OTCMKTS
add
Empire Diversified Energy Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,25 $
Số lượng trung bình
23,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,72 Tr | 2,41% |
Chi phí hoạt động | 13,87 Tr | 31,03% |
Thu nhập ròng | -25,48 Tr | -54,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -379,26 | -50,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,36 Tr | -56,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 Tr | 112,08% |
Tổng tài sản | 80,82 Tr | 48,55% |
Tổng nợ | 104,59 Tr | 61,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -23,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,48 Tr | -54,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,59 Tr | -19,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,24 Tr | -2,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,92 Tr | 47,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,09 Tr | 744,32% |
Dòng tiền tự do | -28,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web