Trang chủMPJ • BKK
add
MPJ Logistics Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,70 ฿ - 3,84 ฿
Phạm vi một năm
3,58 ฿ - 5,70 ฿
Số lượng trung bình
7,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,63 Tr | 8,16% |
Chi phí hoạt động | 28,76 Tr | -0,85% |
Thu nhập ròng | 25,81 Tr | 56,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,05 | 44,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,42 Tr | 27,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,49 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,21 T | — |
Tổng nợ | 817,91 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,81 Tr | 56,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,48 Tr | 372,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,48 Tr | -61,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,12 Tr | -60,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,88 Tr | -127,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web