Trang chủMPK • ASX
add
Many Peaks Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
589,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 278,32 N | -75,56% |
Thu nhập ròng | -181,90 N | 82,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -278,10 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,89 Tr | 223,88% |
Tổng tài sản | 10,09 Tr | 210,67% |
Tổng nợ | 919,09 N | 1.073,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,90 N | 82,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,23 N | -41,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -710,64 N | -38,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | 1.445.497,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,96 N | 119,69% |
Dòng tiền tự do | -860,72 N | 24,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web