Trang chủMPL • LON
add
Mercantile Ports & Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,96 GBX - 0,96 GBX
Phạm vi một năm
0,90 GBX - 2,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 Tr GBP
Số lượng trung bình
21,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,00 N | -60,89% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | -32,90% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -11,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -572,29 | -186,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,50 N | -141,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 Tr | -71,81% |
Tổng tài sản | 124,67 Tr | -13,71% |
Tổng nợ | 56,35 Tr | 5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -11,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -517,00 N | -225,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -426,00 N | -217,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 N | -100,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -972,00 N | -133,29% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | -168,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
45