Trang chủMPO • FRA
add
Michelmersh Brick Holdings Plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 €
Mức chênh lệch một ngày
1,15 € - 1,15 €
Phạm vi một năm
1,04 € - 1,33 €
Giá trị vốn hóa thị trường
96,81 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,36 Tr | -1,65% |
Chi phí hoạt động | 4,14 Tr | -0,35% |
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | -40,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,60 | -39,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,94 Tr | -28,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 Tr | -45,21% |
Tổng tài sản | 126,96 Tr | 2,41% |
Tổng nợ | 31,03 Tr | -0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | -40,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,27 Tr | 91,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -139,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,19 Tr | -4,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 959,00 N | 329,15% |
Dòng tiền tự do | 1,15 Tr | -67,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
445