Trang chủMPOW • IDX
add
MegaPower Makmur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
84,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
82,00 Rp - 85,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 117,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
72,91 T IDR
Số lượng trung bình
26,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,03 T | 37,48% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 5,33% |
Thu nhập ròng | 2,63 T | 180,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,74 | 158,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,93 T | 65,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | -61,75% |
Tổng tài sản | 162,87 T | -11,68% |
Tổng nợ | 41,32 T | -32,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 817,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 T | 180,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,47 T | 104,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,24 Tr | 95,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,72 T | -156,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 T | -530,87% |
Dòng tiền tự do | 9,43 T | 65,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
71