Trang chủMPOW • IDX
add
MegaPower Makmur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
121,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
120,00 Rp - 124,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 197,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
98,04 T IDR
Số lượng trung bình
9,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,23 T | -22,04% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | 6,75% |
Thu nhập ròng | 92,97 Tr | -65,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | -55,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,62 T | -35,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 T | 32,52% |
Tổng tài sản | 159,33 T | -9,12% |
Tổng nợ | 43,68 T | -22,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 817,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,97 Tr | -65,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,76 T | 36,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,31 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,91 T | 53,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 542,58 Tr | 319,20% |
Dòng tiền tự do | 2,56 T | -0,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
85