Trang chủMPOW • IDX
add
MegaPower Makmur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
88,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
87,00 Rp - 90,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 148,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
72,71 T IDR
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,01 T | -3,99% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | -4,97% |
Thu nhập ròng | -4,34 T | -95,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,26 | -103,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | 70,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 T | -47,78% |
Tổng tài sản | 160,60 T | -10,76% |
Tổng nợ | 43,36 T | -26,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 820,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,34 T | -95,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 T | -32,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 490,83 Tr | 735,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,28 T | 39,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 T | 111,32% |
Dòng tiền tự do | 23,05 T | 432,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
73