Trang chủMPP • TLV
add
More Provident Funds and Pension Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
634,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
638,90 ILA - 648,00 ILA
Phạm vi một năm
355,00 ILA - 648,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
830,01 Tr ILS
Số lượng trung bình
121,79 N
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
6,39%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,86 Tr | 14,64% |
Chi phí hoạt động | 43,85 Tr | 17,95% |
Thu nhập ròng | 8,27 Tr | 22,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | 6,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,02 Tr | 6,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,05 Tr | 312,06% |
Tổng tài sản | 503,26 Tr | 1,66% |
Tổng nợ | 267,66 Tr | -5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,27 Tr | 22,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,25 Tr | 88,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,39 Tr | -109,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,32 Tr | -10.275,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,95 Tr | -35,16% |
Dòng tiền tự do | 6,52 Tr | 51,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
139