Trang chủMPP • TLV
add
More Provident Funds and Pension Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
855,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
803,50 ILA - 855,50 ILA
Phạm vi một năm
414,80 ILA - 899,70 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T ILS
Số lượng trung bình
81,59 N
Tỷ số P/E
20,08
Tỷ lệ cổ tức
6,04%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,88 Tr | 19,48% |
Chi phí hoạt động | 47,54 Tr | 8,83% |
Thu nhập ròng | 17,52 Tr | 46,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,61 | 22,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,37 Tr | 35,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,37 Tr | 105,21% |
Tổng tài sản | 535,56 Tr | 1,36% |
Tổng nợ | 304,69 Tr | 8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,52 Tr | 46,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,99 Tr | 46,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,86 Tr | -73,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,80 Tr | -1.507,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,05 Tr | 3,69% |
Dòng tiền tự do | -70,43 Tr | -34,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
151