Trang chủMPRO • IDX
add
Maha Properti Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.130,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.080,00 Rp - 2.160,00 Rp
Phạm vi một năm
1.090,00 Rp - 2.510,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
21,48 NT IDR
Số lượng trung bình
127,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 479,87 Tr | -44,71% |
Chi phí hoạt động | 6,56 T | 14,61% |
Thu nhập ròng | -11,49 T | -10,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,39 N | -100,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,45 T | -19,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,09 T | -6,59% |
Tổng tài sản | 1,68 NT | -1,84% |
Tổng nợ | 440,98 T | 2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,49 T | -10,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,12 T | -1.728,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,64 T | 8.084,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 317,70 Tr | -94,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,16 T | -236,91% |
Dòng tiền tự do | 63,23 T | 2.806,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
12