Trang chủMPRO • IDX
add
Maha Properti Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.010,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.960,00 Rp - 2.010,00 Rp
Phạm vi một năm
1.090,00 Rp - 2.880,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
19,98 NT IDR
Số lượng trung bình
36,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,12 Tr | -42,47% |
Chi phí hoạt động | 4,34 T | -34,58% |
Thu nhập ròng | -6,59 T | 43,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,44 N | 1,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,19 T | 36,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,23 T | 869,58% |
Tổng tài sản | 1,71 NT | 0,20% |
Tổng nợ | 440,42 T | 9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,59 T | 43,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,68 T | 232,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,96 Tr | 109,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,43 T | 210,54% |
Dòng tiền tự do | 6,48 T | 268,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
12