Trang chủMPSLTD • NSE
add
Mps Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.110,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.067,60 ₹ - 2.158,00 ₹
Phạm vi một năm
1.416,05 ₹ - 2.469,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
35,26 T INR
Số lượng trung bình
11,64 N
Tỷ số P/E
29,67
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 37,15% |
Chi phí hoạt động | 515,00 Tr | 39,42% |
Thu nhập ròng | 352,40 Tr | 17,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,83 | -14,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 20,76 | 17,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 535,10 Tr | 31,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 986,10 Tr | -40,86% |
Tổng tài sản | 6,82 T | 9,23% |
Tổng nợ | 2,36 T | 37,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 352,40 Tr | 17,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.406